Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本田由紀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
日本紀 にほんぎ
Rikkokushi (esp. Nihon-shoki)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
続日本紀 しょくにほんぎ
Shoku Nihongi (một văn bản lịch sử Nhật Bản được ủy thác thực sự)
日本書紀 にほんしょき
Bộ sách lịch sử đầu tiên của Nhật Bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền của Thiên hoàng. Được viết bằng Hán văn (Kanbun) để hoàng đế Trung Hoa có thể đọc được.