Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本田速人
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ