Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本番で〜す!
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
夏本番 なつほんばん
giữa hè; thời điểm nóng nhất trong hè
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本番運用 ほんばんうんよう
vận hành môi trường thật
本番移行 ほんばんいこー
chuyển đổi sản xuất
本番環境 ほんばんかんきょー
môi trường sản xuất
本番行為 ほんばんこうい
Quan hệ tình dục với gái mại dâm; Cảnh quan hệ tình dục thật trong phim người lớn