本省人
ほんしょうじん「BỔN TỈNH NHÂN」
(Taiwan) someone whose ancestors had lived in Taiwan before the Kuomintang related immigration wave
☆ Danh từ
(China) someone from one's own province

本省人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本省人
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
本省 ほんしょう
bộ này; văn phòng ở nhà
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
外省人 がいしょうじん
(China) someone from outside one's own province