Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本省
ほんしょう
bộ này
本省人 ほんしょうじん
(China) someone from one's own province
本省詰め ほんしょうずめ ほんしょうづめ
dịch vụ ở (tại) văn phòng đầu
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
「BỔN TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích