本省
ほんしょう「BỔN TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ này; văn phòng ở nhà

Từ đồng nghĩa của 本省
noun
本省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本省
本省人 ほんしょうじん
(China) someone from one's own province
本省詰め ほんしょうずめ ほんしょうづめ
dịch vụ ở (tại) văn phòng đầu
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.