本立て
ほんたて「BỔN LẬP」
☆ Danh từ
Miếng kẹp sách

本立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本立て
二本立て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
一本立て いっぽんだて
single standard, single base
2本立て映画 にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
三本立て映画 さんぼんたてえいが さんほんだてえいが
đặc tính bộ ba (movie)
3本立て映画 さんぼんたてえいが
phim 3 tập.
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
2本立て映画 にほんたてえいが
phim hai tập
3本立て映画 さんほんだてえいが
đặc tính bộ ba (movie)