Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本立ち いっぽんだち
sự độc lập; nền độc lập
立てかける 立てかける
dựa vào
本立て ほんたて
miếng kẹp sách
二本立て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本建て いちほんだて
một tiêu chuẩn đơn
一頭立て いっとうだて いちとうだて
một ngựa (xe ngựa)