本管
ほんかん「BỔN QUẢN」
☆ Danh từ
Cái ống chính

本管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.