Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本節
ほんぶし ほんせつ
chương này
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
「BỔN TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích