Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外締錠 そとていじょう
khóa ngoài
内締錠 ないていじょう
khóa sàn
本締錠 ほんていじょう
khóa chìm
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây