Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
舗 ほ
cửa hàng.
石を舗装する いしをほそうする
rải đá.
砕石を舗装する さいせきをほそうする
rải đá dăm.
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời
舗道 ほどう
đường trải nhựa; đường đã được lát
商舗 しょうほ
đi mua hàng; kho