本草
ほんぞう「BỔN THẢO」
☆ Danh từ
Bản thảo.

本草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本草
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
神農本草経 しんのーほんぞーきょー
virus sin nombre
草本 そうほん
những cỏ
草稿本 そうこうぼん
bản thảo của một cuốn sách
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.