草本
そうほん「THẢO BỔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Những cỏ

Từ trái nghĩa của 草本
草本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草本
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)
越年草本 えつねんそうほん
cây hai năm
一年生草本 いちねんせいそうほん
cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
本草 ほんぞう
bản thảo.
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
草稿本 そうこうぼん
bản thảo của một cuốn sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.