Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草稿 そうこう
lời chi chú; bản thảo.
稿本 こうほん
Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
本稿 ほんこう
bản thảo này
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)