草稿本
そうこうぼん「THẢO CẢO BỔN」
☆ Danh từ
Bản thảo của một cuốn sách

草稿本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草稿本
草稿 そうこう
lời chi chú; bản thảo.
稿本 こうほん
Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
本稿 ほんこう
bản thảo này, bài viết này
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
本草学 ほんぞうがく
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
草本層 そうほんそう
Tầng cây thân thảo ( nằm giữa lớp cây bụi và lớp rêu)
稿 こう
bản thảo; bản nháp.