Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
本質的価値 ほんしつてきかち
giá trị nội tại
本質 ほんしつ
phẩm cách
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính
限定的 げんていてき
định ra giới hạn
上下限 じょうげげん
giới hạn trên và giới hạn dưới
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
品質制限 ひんしつせいげん
hạn chế chất lượng.