限定的
げんていてき「HẠN ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Định ra giới hạn
Hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Từ đồng nghĩa của 限定的
adjective
限定的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限定的
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
限定子 げんていし
bộ định tính
無限定 むげんてい
vô hạn định.
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
限定版 げんていばん
Phiên bản giới hạn
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.