Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本質的全射
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本質的価値 ほんしつてきかち
giá trị nội tại
全射 ぜんしゃ ぜんい
toàn ánh
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích
全的 ぜんてき
hoàn toàn