本通り
ほんどおり「BỔN THÔNG」
☆ Danh từ
Đại lộ, đường lớn

Từ đồng nghĩa của 本通り
noun
本通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本通り
見本通りの品質 みほんどおりのひんしつ
phẩm chất như mẫu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
日本通 にほんつう
hiểu rõ về Nhật Bản
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.