Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本郷 ほんごう
one's hometown
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台本 だいほん
kịch bản.
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.