Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本郷 ほんごう
one's hometown
本則 ほんそく
cai trị; bản chính cai trị
信義則 しんぎそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
教則本 きょうそくぼん きょうそくほん
sách thực hành
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.