Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間俊彦
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
日本間 にほんま
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami).
本の間 ほんのあいだ ほんのま
giữa những trang; giữa hai (quyển) sách