本間
ほんま ほんけん「BỔN GIAN」
- kích thước chính thức của chiếu tatami để đo kích thước phòng (đặc biệt là chiếu tatami cỡ kyoto)
☆ Danh từ
Measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)

本間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本間
日本間 にほんま
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami).
標本間隔 ひょうほんかんかく
khoảng cách lấy mẫu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本の間 ほんのあいだ ほんのま
giữa những trang; giữa hai (quyển) sách
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.