Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間文子
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本文 ほんぶん ほんもん
nguyên văn.
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay