Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật