Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本陽院
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本棋院 にほんきいん
Viện Cờ Vây Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.