Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本願寺近松別院
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Tông phái Honganji
寺院 じいん
chùa chiền
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
別院 べついん
phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở
大寺院 だいじいん
miếu lớn
本願 ほんがん
phật thích ca amida có lời thề nguyên bản; dài (lâu) - thương yêu sự ao ước
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch