別院
べついん「BIỆT VIỆN」
☆ Danh từ
Phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở

別院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
入院患者識別バンド にゅういんかんじゃしきべつバンド
vòng tay nhận dạng bệnh nhân nội trú
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra