札を崩す
さつをくずす「TRÁT BĂNG」
Đổi tiền lẻ; phá tiền chẵn (thành tiền lẻ)

札を崩す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 札を崩す
足を崩す あしをくずす
đổi chân, đổi tư thế ngồi
膝を崩す ひざをくずす
ngừng ngồi kiểu quỳ gối và ngồi tư thế thoải mái
相好を崩す そうごうをくずす
cười một cách sảng khoái, hào sảng
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
身を持ち崩す みをもちくずす
hành vi kém ý thức
突崩す つきくずす つき くずす
chọc vào và phá vỡ những thứ chất thành đống
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác