身を持ち崩す
みをもちくずす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Hành vi kém ý thức

Bảng chia động từ của 身を持ち崩す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を持ち崩す/みをもちくずすす |
Quá khứ (た) | 身を持ち崩した |
Phủ định (未然) | 身を持ち崩さない |
Lịch sự (丁寧) | 身を持ち崩します |
te (て) | 身を持ち崩して |
Khả năng (可能) | 身を持ち崩せる |
Thụ động (受身) | 身を持ち崩される |
Sai khiến (使役) | 身を持ち崩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を持ち崩す |
Điều kiện (条件) | 身を持ち崩せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を持ち崩せ |
Ý chí (意向) | 身を持ち崩そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を持ち崩すな |
身を持ち崩す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を持ち崩す
持ち崩す もちくずす
phẩm giá bị huỷ hoại; phá huỷ tài sản
身持ち みもち
chỉ đạo; hành vi; có thai
不身持ち ふみもち
hành vi sai trái; hành vi không đoan chính; sự trác táng; sự phóng túng
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
足を崩す あしをくずす
đổi chân, đổi tư thế ngồi
膝を崩す ひざをくずす
ngừng ngồi kiểu quỳ gối và ngồi tư thế thoải mái
札を崩す さつをくずす
đổi tiền lẻ; phá tiền chẵn (thành tiền lẻ)