Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札内川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
組札 くみふだ
suit (of cards)
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card