Các từ liên quan tới 札幌コンベンションセンター
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
コンベンションセンター コンベンション・センター
trung tâm hội nghị.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌 ほろ
mui.
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
札幌証券取引所(アンビシャス) さっぽろしょうけんとりひきしょ(アンビシャス)
Sapporo Securities Exchange
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.