Các từ liên quan tới 札幌市交通局100形電車
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh