Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌焼
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌 ほろ
mui.
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
札幌証券取引所(アンビシャス) さっぽろしょうけんとりひきしょ(アンビシャス)
Sapporo Securities Exchange
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.