Các từ liên quan tới 札幌2歳ステークス
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
giải đua ngựa có thưởng (các chủ ngựa sẽ góp tiền và số tiền đó sẽ được phân chia dưới dạng tiền thưởng dựa trên thứ hạng của các con ngựa tham gia cuộc đua)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌 ほろ
mui.
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi