Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札比内駅
比内鶏 ひないどり
gà Hinai (giống gà cổ có nguồn gốc từ vùng Hinai, tỉnh Akita, Nhật Bản)
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
比内地鳥 ひないじどり
cross between Hinai-dori and Rhode Island Red chickens
駅構内 えきこうない
nhà ga
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
組札 くみふだ
suit (of cards)
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card