朱を注ぐ
しゅをそそぐ「CHU CHÚ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To flush bright red (e.g. of someone's face)

Bảng chia động từ của 朱を注ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朱を注ぐ/しゅをそそぐぐ |
Quá khứ (た) | 朱を注いだ |
Phủ định (未然) | 朱を注がない |
Lịch sự (丁寧) | 朱を注ぎます |
te (て) | 朱を注いで |
Khả năng (可能) | 朱を注げる |
Thụ động (受身) | 朱を注がれる |
Sai khiến (使役) | 朱を注がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朱を注ぐ |
Điều kiện (条件) | 朱を注げば |
Mệnh lệnh (命令) | 朱を注げ |
Ý chí (意向) | 朱を注ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 朱を注ぐな |