Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒を注ぐ
さけをそそぐ
rót rượu.
お酒を注ぐ おさけをそそぐ
rót rượu
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
朱を注ぐ しゅをそそぐ
to flush bright red (e.g. of someone's face)
油を注ぐ あぶらをそそぐ
Đổ dầu lên (vào); xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
力を注ぐ ちからをそそぐ
tập trung một có công sức (trên (về) cái gì đó)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
「TỬU CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích