Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱友文
朱文金 しゅぶんきん
sự đa dạng cá vàng shubunkin tiếng nhật
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.