朱書
しゅしょ「CHU THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viết bằng mực màu đỏ son

Bảng chia động từ của 朱書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朱書する/しゅしょする |
Quá khứ (た) | 朱書した |
Phủ định (未然) | 朱書しない |
Lịch sự (丁寧) | 朱書します |
te (て) | 朱書して |
Khả năng (可能) | 朱書できる |
Thụ động (受身) | 朱書される |
Sai khiến (使役) | 朱書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朱書すられる |
Điều kiện (条件) | 朱書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朱書しろ |
Ý chí (意向) | 朱書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朱書するな |
朱書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱書
朱書き しゅがき
điền thêm màu đỏ
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.