朱書き
しゅがき「CHU THƯ」
☆ Danh từ
Điền thêm màu đỏ

朱書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱書き
朱書 しゅしょ
sự viết bằng mực màu đỏ son
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.