Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱琳
琳派 りんぱ
trường phái Rinpa (của hội họa, thế kỷ 17 - đầu thế kỷ 20)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
朱肉 しゅにく
hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu