Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朱筆を加える しゅひつをくわえる
việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi.
朱筆を入れる しゅひつをいれる
sửa lại bằng bút đỏ
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ
朱印 しゅいん
dấu đỏ.