朱筆を入れる
しゅひつをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To make corrections

Bảng chia động từ của 朱筆を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朱筆を入れる/しゅひつをいれるる |
Quá khứ (た) | 朱筆を入れた |
Phủ định (未然) | 朱筆を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 朱筆を入れます |
te (て) | 朱筆を入れて |
Khả năng (可能) | 朱筆を入れられる |
Thụ động (受身) | 朱筆を入れられる |
Sai khiến (使役) | 朱筆を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朱筆を入れられる |
Điều kiện (条件) | 朱筆を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朱筆を入れいろ |
Ý chí (意向) | 朱筆を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朱筆を入れるな |
朱筆を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱筆を入れる
朱を入れる しゅをいれる
sửa, viết lại, hiệu định các câu, bài thơ, v.v. bằng bút lông màu đỏ.
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
朱筆 しゅひつ
bút lông màu mực đỏ
朱筆を加える しゅひつをくわえる
việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi.
筆入れ ふでいれ
hộp bút, hộp đựng bút
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy