Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
机上の空論 きじょうのくうろん
lý thuyết suông
机の上に本を置く つくえのうえにほんをおく
đặt sách lên bàn.
机上 きじょう
trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
机の下 つくえのした
dưới bàn
机の足 つくえのあし
những chân (của) một bảng
机上デバッグ きじょーデバッグ
gỡ lỗi máy tính để bàn