朽ちる
くちる「HỦ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mục nát; thối rữa.

Từ đồng nghĩa của 朽ちる
verb
Bảng chia động từ của 朽ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朽ちる/くちるる |
Quá khứ (た) | 朽ちた |
Phủ định (未然) | 朽ちない |
Lịch sự (丁寧) | 朽ちます |
te (て) | 朽ちて |
Khả năng (可能) | 朽ちられる |
Thụ động (受身) | 朽ちられる |
Sai khiến (使役) | 朽ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朽ちられる |
Điều kiện (条件) | 朽ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朽ちいろ |
Ý chí (意向) | 朽ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朽ちるな |