朽ちる
くちる「HỦ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mục nát; thối rữa.

Từ đồng nghĩa của 朽ちる
verb
Bảng chia động từ của 朽ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朽ちる/くちるる |
Quá khứ (た) | 朽ちた |
Phủ định (未然) | 朽ちない |
Lịch sự (丁寧) | 朽ちます |
te (て) | 朽ちて |
Khả năng (可能) | 朽ちられる |
Thụ động (受身) | 朽ちられる |
Sai khiến (使役) | 朽ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朽ちられる |
Điều kiện (条件) | 朽ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朽ちいろ |
Ý chí (意向) | 朽ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朽ちるな |
朽ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朽ちる
朽ち葉 くちば
lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát
朽ち木 くちき
cây mục, gỗ mục
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
朽ち葉色 くちばいろ くちはいろ
nhuốm vàng - màu nâu
腐朽する ふきゅう
hư hỏng; mục nát.
不朽 ふきゅう
bất hủ
老朽 ろうきゅう
tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát