Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朽ち葉 くちば
lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát
朽ち葉色 くちばいろ くちはいろ
nhuốm vàng - màu nâu
朽廃 きゅうはい
mục nát; sự đổ nát
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát
不朽 ふきゅう
bất hủ
老朽 ろうきゅう
tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
朽壊 きゅうかい
mục rữa và vỡ vụn
朽ち木 くちき
cây mục, gỗ mục