Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉の柩
柩車 きゅうしゃ
Xe đám ma; xe tang.
霊柩 れいきゅう
hộp chì đựng chất phóng xạ; hộp tráp nhỏ
霊柩車 れいきゅうしゃ
xe tang, xe chở quan tài
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc