Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊柩 れいきゅう
hộp chì đựng chất phóng xạ; hộp tráp nhỏ
柩車 きゅうしゃ
Xe đám ma; xe tang.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời