Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密室 みっしつ
mật thất.
ナイショ 秘密
Bí mật
下右 したみぎ
lower right (corner)
右下 みぎした
thấp hơn quyền
右心室 うしんしつ みぎしんしつ
(giải phẫu) tâm thất phải
気密室 きみつしつ
phòng kín
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
ズボンした ズボン下
quần đùi