Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉並区役所
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
役所 やくしょ
công sở.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
役所仕事 やくしょしごと
Nghề nghiệp công chức
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.